ubetinget
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubetinget |
gt | ubetinget | |
Số nhiều | ubetingede, ubetingete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubetinget
- Tuyệt đối, không điều kiện.
- Du må ubetinget si ja til den jobben.
- Han er en ubetinget motstander av dødsstraff.
- ubetinget fengsel — Tù ở, án tù.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ubetinget", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)