ubevegelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubevegelig |
gt | ubevegelig | |
Số nhiều | ubevegelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubevegelig
- l. Đứng yên, không động đậy, bất động.
- et ubevegelig ansikt
- Han ble stående helt ubevegelig.
- Sắt đá, không lay chuyển được.
- Jeg prøvde å overtale ham, men han var helt ubevegelig.
Tham khảo
[sửa]- "ubevegelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)