Bước tới nội dung

ublu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ublu
gt ublutt, ublu
Số nhiều ublu, ublue
Cấp so sánh
cao

ublu

  1. Quá đáng, quá mức.
    ublue priser/krav
    ublu fortjeneste

Tham khảo

[sửa]