Bước tới nội dung

ubrukelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ubrukelig
gt ubrukelig
Số nhiều ubrukelige
Cấp so sánh
cao

ubrukelig

  1. Không thể sử dụng được, Vô dụng.
    Han er helt ubrukelig til dette arbeidet.
    Denne pennen er ukrukelig.

Tham khảo

[sửa]