ubrukelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ubrukelig |
gt | ubrukelig | |
Số nhiều | ubrukelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ubrukelig
- Không thể sử dụng được, Vô dụng.
- Han er helt ubrukelig til dette arbeidet.
- Denne pennen er ukrukelig.
Tham khảo
[sửa]- "ubrukelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)