udannet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | udannet |
gt | udannet | |
Số nhiều | udannede, udannete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
udannet
- Mất dạy, vô học, vô giáo dục.
- Det er udannet å snakke med mat i munnen.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "udannet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)