Bước tới nội dung

udannet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc udannet
gt udannet
Số nhiều udannede, udannete
Cấp so sánh
cao

udannet

  1. Mất dạy, vô học, vô giáo dục.
    Det er udannet å snakke med mat i munnen.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]