Bước tới nội dung

udelt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc udelt
gt udelt
Số nhiều udelte
Cấp so sánh
cao

udelt

  1. Hoàn toàn, hết sức, tột độ.
    Det var en udelt fornøyelse å snakke med Dem.

Tham khảo

[sửa]