Bước tới nội dung

uekte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uekte
gt uekte
Số nhiều uekte
Cấp so sánh
cao

uekte

  1. Không thật, giả tạo. Nhân tạo.
    uekte perler
    en uekte brøk — Phân số có tử số lớn hơn mẫu số.
    Không hợp pháp, không chính thức.
    et uekte barn — Con ngoại hôn.

Tham khảo

[sửa]