uerstattelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uerstattelig |
gt | uerstattelig | |
Số nhiều | uerstattelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uerstattelig
- Không thể thay thế được.
- Uerstattelige kunstverker ble ødelagt under krigen.
Tham khảo
[sửa]- "uerstattelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)