ufølsom
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ufølsom |
gt | ufølsomt | |
Số nhiều | ufølsomme | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ufølsom
- Vô cảm giác, không biết cảm động, vô tình, lãnh đạm, lạnh lùng.
- en kald og ufølsom person
- å være ufølsom overfor noe(n) — Lãnh đạm, thờ ơ đối với việc gì (ai).
Tham khảo
[sửa]- "ufølsom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)