Bước tới nội dung

uføre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít uføre uføret
Số nhiều uføre, ufører uføra, uførene

uføre

  1. Tình trạng, tình thế khó khăn, bi đát.
    Saken er kommet ut i et uføre.

Tham khảo

[sửa]