Bước tới nội dung

uforglemmelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uforglemmelig
gt uforglemmelig
Số nhiều uforglemmelige
Cấp so sánh
cao

uforglemmelig

  1. Không thể quên được.
    Turen til utlandet var en uforglemmelig opplevelse.

Tham khảo

[sửa]