ufred
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ufred | ufreden |
Số nhiều | ufreder | ufredene |
ufred gđ
- Chiến tranh, tình trạng chiến tranh.
- Det er ufred mange steder i verden.
- Sự tranh giành, tranh chấp, xung đột, bất hòa.
- Han skapte ufred i familien.
Tham khảo[sửa]
- "ufred", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)