ufyselig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ufyselig |
gt | ufyselig | |
Số nhiều | ufyselige | |
Cấp | so sánh | ufyseligere |
cao | ufyseligst |
ufyselig
- Ghê tởm, gớm ghiếc, ớn. (Thời tiết) Xấu.
- ufyselig vær/lukt/smak
Tham khảo[sửa]
- "ufyselig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)