ugjenkallelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc ugjenkallelig
gt ugjenkallelig
Số nhiều ugjenkallelige
Cấp so sánh
cao

ugjenkallelig

  1. Không thể thay đổi được.
    Min beslutning er ugjenkallelig.

Tham khảo[sửa]