ugjerning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ugjerning | ugjerningl a, ugjerningl a, -en |
Số nhiều | ugjerningl a, -er | ugjerningl a, -ene |
ugjerning gđc
- Tội ác dã man.
- Hitlers ugjerninger under Den annen verdenskrig
Tham khảo[sửa]
- "ugjerning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)