Bước tới nội dung

ugjerning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ugjerning ugjerningl a, ugjerningl a, -en
Số nhiều ugjerningl a, -er ugjerningl a, -ene

ugjerning gđc

  1. Tội ác dã man.
    Hitlers ugjerninger under Den annen verdenskrig

Tham khảo

[sửa]