Bước tới nội dung

ugle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ugle ugla, uglen
Số nhiều ugler uglene

ugle gđc

  1. Chim cú, cú mèo.
    Ugla tuter i skogen om nettene.
    klok som en ugle
    Her er det ugler i mosen. — Có việc gì mờ ám ở đây.
    å bli uglesett av noen — Bị ai nhìn với cặp mắt cú vọ. Bị ai hồ nghi.

Tham khảo

[sửa]