ugle
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ugle | ugla, uglen |
Số nhiều | ugler | uglene |
ugle gđc
- Chim cú, cú mèo.
- Ugla tuter i skogen om nettene.
- klok som en ugle
- Her er det ugler i mosen. — Có việc gì mờ ám ở đây.
- å bli uglesett av noen — Bị ai nhìn với cặp mắt cú vọ. Bị ai hồ nghi.
Tham khảo[sửa]
- "ugle". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)