ugudelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc ugudelig
gt ugudelig
Số nhiều ugudelige
Cấp so sánh
cao

ugudelig

  1. Không tôn giáo, vô thần, vô tín ngưỡng.
    Han er en ugudelig mann.
  2. Trái với đạo đức, tội lỗi.
    Han lever et ugudelig liv.
    Kinh khủng, khủng khiếp.
    De holdt et ugudelig leven hele natten.

Tham khảo[sửa]