Bước tới nội dung

uhørt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uhørt
gt uhørt
Số nhiều uhørte
Cấp so sánh
cao

uhørt

  1. Chưa từng có, chưa từng thấy.
    Dette er uhørt!
    en uhørt oppførsel

Tham khảo

[sửa]