ujevn
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ujevn |
gt | ujevnt | |
Số nhiều | ujevne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ujevn
- Không bằng phẳng, lồi lõm, gồ ghề. Không đều.
- en ujevn vei/overflate/kvalitet
- en ujevn fordeling av inntektene
- ujevnt tempo
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ujevn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)