ukelønn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ukelønn | ukelønna, ukelønnen |
Số nhiều | ukelønner | ukelønnene |
ukelønn gđc
- Lương hàng tuần, lương mỗi tuần.
- Han far ukelønn, ikke månedslønn, for arbeidet.
- Tiền túi hàng tuần.
- Han gir sin sønn tjue kroner i ukelønn.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ukelønn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)