ukjent
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ukjent |
gt | ukjent | |
Số nhiều | ukjente | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ukjent
- Lạ, không quen, vô danh.
- en ukjent tekst
- en ukjent kvinne
- Không nổi tiếng, vô danh.
- en ung og ukjent forfatter
- den ukjente soldat — Đài kỷ niệm các tử sĩ vô danh.
Tham khảo
[sửa]- "ukjent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)