Bước tới nội dung

uklar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uklar
gt uklart
Số nhiều uklare
Cấp so sánh
cao

uklar

  1. Đục, mờ, không trong suốt.
    en uklar væske
    Không rõ ràng, mơ hồ.
    Han uttrykte seg uklart.
    en uklar framstilling
    å ryke uklar med noen — Trở nên bất hòa với ai.

Tham khảo

[sửa]