uliginaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]uliginaire
- Ẩm ướt.
- Terrains uliginaires — đất ẩm ướt
- Ở nơi ẩm.
- Plantes uliginaires — cây ở nơi ẩm
Tham khảo
[sửa]- "uliginaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
uliginaire