Bước tới nội dung

uliginaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

uliginaire

  1. Ẩm ướt.
    Terrains uliginaires — đất ẩm ướt
  2. nơi ẩm.
    Plantes uliginaires — cây ở nơi ẩm

Tham khảo

[sửa]