Bước tới nội dung

ulme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å ulme
Hiện tại chỉ ngôi ulmer
Quá khứ ulma, ulmet
Động tính từ quá khứ ulma, ulmet
Động tính từ hiện tại

ulme

  1. Nóng đỏ, cháy đỏ.
    Det ulmer fra peisen.
    Căm hờn, căm phẫn.
    Det ulmet i folket.
    øynene hans ulmet av raseri/hat.

Tham khảo

[sửa]