Bước tới nội dung

ultra-petita

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

ultra-petita

  1. Vượt yêu cầu.
    Juge qui statue ultra-petita — thẩm phán quyết định vượt yêu cầu

Tham khảo

[sửa]