umbulali
Giao diện
Tiếng Swazi
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]úḿbúláli lớp 1 (số nhiều bábúláli lớp 2)
- Kẻ giết người, sát nhân.
Biến tố
[sửa]Mục từ này cần bản mẫu bảng biến tố.
Tiếng Xhosa
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]úḿbúláli lớp 1 (số nhiều ábábúláli lớp 2)
- Kẻ giết người, sát nhân.
Biến tố
[sửa]Mục từ này cần bản mẫu bảng biến tố.
Tiếng Zulu
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]úmbuláli lớp 1 (số nhiều ábabuláli lớp 2)
- Kẻ giết người, sát nhân.
Biến tố
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 966: Internal error: default for argument loc_sg has the type "boolean"; expected a string..
Tham khảo
[sửa]- C. M. Doke, B. W. Vilakazi (1972) “-ɓulali”, trong Zulu-English Dictionary [Từ điển Zulu-Anh], →ISBN: “-ɓulali (2.4.4.3.9)”
Thể loại:
- Mục từ tiếng Swazi
- Từ có tiền tố umu- (lớp 1) trong tiếng Swazi
- Từ có hậu tố -i trong tiếng Swazi
- Danh từ
- Mục từ tiếng Swazi có mã sắp xếp thủ công không thừa
- Danh từ tiếng Swazi
- Danh từ tiếng Swazi lớp 1
- Mục từ tiếng Swazi yêu cầu biến tố
- Tội phạm/Tiếng Swazi
- Mọi người/Tiếng Swazi
- Mục từ tiếng Xhosa
- Từ có tiền tố um- (lớp 1) trong tiếng Xhosa
- Từ có hậu tố -i trong tiếng Xhosa
- Mục từ tiếng Xhosa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Xhosa có mã sắp xếp thủ công không thừa
- Danh từ tiếng Xhosa
- Danh từ tiếng Xhosa lớp 1
- Mục từ tiếng Xhosa yêu cầu biến tố
- Mục từ tiếng Zulu
- Từ có tiền tố umu- (lớp 1) trong tiếng Zulu
- Từ có hậu tố -i trong tiếng Zulu
- Mục từ tiếng Zulu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Zulu có mã sắp xếp thủ công không thừa
- Danh từ tiếng Zulu
- Danh từ tiếng Zulu lớp 1