umbulali
Tiếng Swazi[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa umu- + -bulala + -i.
Danh từ[sửa]
úḿbúláli lớp 1 (số nhiều bábúláli lớp 2)
- Kẻ giết người, sát nhân.
Biến tố[sửa]
Mục từ này cần bản mẫu bảng biến tố.
Tiếng Xhosa[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa um- + -bulala + -i.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
úḿbúláli lớp 1 (số nhiều ábábúláli lớp 2)
- Kẻ giết người, sát nhân.
Biến tố[sửa]
Mục từ này cần bản mẫu bảng biến tố.
Tiếng Zulu[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa umu- + -bulala + -i.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
úmbuláli lớp 1 (số nhiều ábabuláli lớp 2)
- Kẻ giết người, sát nhân.
Biến tố[sửa]
Tham khảo[sửa]
- C. M. Doke; B. W. Vilakazi (1972), “-ɓulali”, Zulu-English Dictionary [Từ điển Zulu-Anh], →ISBN: “-ɓulali (2.4.4.3.9)”
Thể loại:
- Mục từ tiếng Swazi
- Từ có tiền tố umu- (lớp 1) trong tiếng Swazi
- Từ có hậu tố -i trong tiếng Swazi
- Danh từ
- Danh từ tiếng Swazi
- tiếng Swazi entries with incorrect language header
- Danh từ tiếng Swazi lớp 1
- tiếng Swazi terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Swazi yêu cầu biến tố
- Tội phạm/Tiếng Swazi
- Mọi người/Tiếng Swazi
- Mục từ tiếng Xhosa
- Từ có tiền tố um- (lớp 1) trong tiếng Xhosa
- Từ có hậu tố -i trong tiếng Xhosa
- Mục từ tiếng Xhosa có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Xhosa
- tiếng Xhosa entries with incorrect language header
- Danh từ tiếng Xhosa lớp 1
- tiếng Xhosa terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Xhosa yêu cầu biến tố
- Mục từ tiếng Zulu
- Từ có tiền tố umu- (lớp 1) trong tiếng Zulu
- Từ có hậu tố -i trong tiếng Zulu
- Mục từ tiếng Zulu có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Zulu
- tiếng Zulu entries with incorrect language header
- Danh từ tiếng Zulu lớp 1
- tiếng Zulu terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Danh từ tiếng Zulu có thanh LHL