Bước tới nội dung

umbulali

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Swazi

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa umu- + -bulala + -i.

Danh từ

[sửa]

úḿbúláli lớp 1 (số nhiều bábúláli lớp 2)

  1. Kẻ giết người, sát nhân.

Biến tố

[sửa]

Mục từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Xhosa

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa um- + -bulala + -i.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

úḿbúláli lớp 1 (số nhiều ábábúláli lớp 2)

  1. Kẻ giết người, sát nhân.

Biến tố

[sửa]

Mục từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Zulu

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa umu- + -bulala + -i.

Cách phát âm

[sửa]

IPA(ghi chú): /úm̩ɓuláːli/

Danh từ

[sửa]

úmbuláli lớp 1 (số nhiều ábabuláli lớp 2)

  1. Kẻ giết người, sát nhân.

Biến tố

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 966: Internal error: default for argument loc_sg has the type "boolean"; expected a string..

Tham khảo

[sửa]