Bước tới nội dung

umculi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bắc Ndebele

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa umu- + -cula + -i.

Danh từ

[sửa]

úḿculi lớp 1 (số nhiều ábáculi lớp 2)

  1. Ca sĩ.

Biến tố

[sửa]

Danh từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Xhosa

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa um- + -cula + -i.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

úḿculi lớp 1 (số nhiều ábáculi lớp 2)

  1. Ca sĩ.

Biến tố

[sửa]

Mục từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Zulu

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa umu- + -cula + -i.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

uḿculi lớp 1 (số nhiều abáculi lớp 2)

  1. Ca sĩ.

Biến tố

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 966: Internal error: default for argument loc_sg has the type "boolean"; expected a string..

Tham khảo

[sửa]