Bước tới nội dung

umerkelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc umerkelig
gt umerkelig
Số nhiều umerkelige
Cấp so sánh
cao

umerkelig

  1. Không thể nhận thấy, cảm thấy được.
    Vi blir umerkelig eldre.
    Støyen er nesten umerkelig etter isoleringen av vinduene.

Tham khảo

[sửa]