umerkelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | umerkelig |
gt | umerkelig | |
Số nhiều | umerkelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
umerkelig
- Không thể nhận thấy, cảm thấy được.
- Vi blir umerkelig eldre.
- Støyen er nesten umerkelig etter isoleringen av vinduene.
Tham khảo
[sửa]- "umerkelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)