Bước tới nội dung

unciforme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unciforme

  1. (Giải phẫu) (có) hình móc.
    Apophyse unciforme — mỏm hình móc

Tham khảo

[sửa]