underernæring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | underernæring | underernæringa, underernæringen |
Số nhiều | — | — |
underernæring gđc
- Sự thiếu dinh dưỡng.
- Underernæring er et alvorlig problem i mange u-land.
Tham khảo
[sửa]- "underernæring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)