Bước tới nội dung

underernæring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít underernæring underernæringa, underernæringen
Số nhiều

underernæring gđc

  1. Sự thiếu dinh dưỡng.
    Underernæring er et alvorlig problem i mange u-land.

Tham khảo

[sửa]