Bước tới nội dung

underlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc underlig
gt underlig
Số nhiều underlige
Cấp so sánh underligere
cao underligst

underlig

  1. Lạ lùng, lạ kỳ, dị thường.
    Det var et underlig sammentreff at vi skulle møtes i Roma.
    en underlig skrue — Người lạ lùng, dị thường.

Tham khảo

[sửa]