underordnet
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | underordnet |
gt | underordnet | |
Số nhiều | underordnede, underordnete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
underordnet
- Lệ thuộc, phụ thuộc.
- Detaljene er av underordnet betydning.
- en underordnet stilling — Chức vụ thấp.
- en underordnet setning — Mệnh đề phụ.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "underordnet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)