Bước tới nội dung

underordnet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc underordnet
gt underordnet
Số nhiều underordnede, underordnete
Cấp so sánh
cao

underordnet

  1. Lệ thuộc, phụ thuộc.
    Detaljene er av underordnet betydning.
    en underordnet stilling — Chức vụ thấp.
    en underordnet setning — Mệnh đề phụ.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]