understøtte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å understøtte |
Hiện tại chỉ ngôi | understøtter |
Quá khứ | understøtta, understøttet |
Động tính từ quá khứ | understøtta, understøttet |
Động tính từ hiện tại | — |
understøtte
- Chống, đỡ, giữ.
- Taket blir understøttet av søyler.
- Tài trợ, trợ cấp.
- Revolusjonen ble understøttet av en fremmed makt.
Tham khảo
[sửa]- "understøtte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)