understreke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å understreke |
Hiện tại chỉ ngôi | understreker |
Quá khứ | understreka, understreket, understrekte |
Động tính từ quá khứ | understreka, understreket, understrekt |
Động tính từ hiện tại | — |
understreke
- Gạch dưới, gạch đít.
- Studentene understreket de viktigste punktene i teksten.
- Nhấn mạnh, gằn giọng.
- Taleren understreket behovet for hjelp til utviklingslandene.
Tham khảo
[sửa]- "understreke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)