undertøy
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | undertøy | undertøyet |
Số nhiều | undertøy, undertøyer | undertøya, undertøyene |
undertøy gđ
- Quần áo lót.
- I denne butikken kan du kjøpe billig undertøy.
Tham khảo
[sửa]- "undertøy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)