Bước tới nội dung

undertøy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít undertøy undertøyet
Số nhiều undertøy, undertøyer undertøya, undertøyene

undertøy

  1. Quần áo lót.
    I denne butikken kan du kjøpe billig undertøy.

Tham khảo

[sửa]