Bước tới nội dung

underutviklet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc underutviklet
gt underutviklet
Số nhiều underutviklede, underutviklete
Cấp so sánh
cao

underutviklet

  1. Kém nẩy nở, kém phát triển.
    et underutviklet barn

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]