underutviklet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | underutviklet |
gt | underutviklet | |
Số nhiều | underutviklede, underutviklete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
underutviklet
- Kém nẩy nở, kém phát triển.
- et underutviklet barn
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "underutviklet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)