underverk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | underverk | underverket |
Số nhiều | underverk, underverker | underverka, underverkene |
underverk gđ
- Sự kỳ diệu, tuyệt diệu. Kỳ quan.
- Medisinen gjorde underverker.
- verdens syv underverker — Bảy kỳ quan của thế giới.
Tham khảo
[sửa]- "underverk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)