unna
Tiếng Boon[sửa]
Đại từ[sửa]
unna
- cái này (chỉ vật ở gần).
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Na Uy[sửa]
Giới từ[sửa]
unna
- Khỏi, ra khỏi.
- Sjåføren svingte unna syklistene.
- De reddet seg unna.
- Han holdt fienden unna.
- Varene går fort unna.
- Hàng hóa bán chạy.
- å gjøre unna arbeidet — Làm xong, hoàn tất công việc.
- Bygatene klarer ikke å ta unna trafikken.
- Đường sá trong thành phố không thỏa mãn nhu cầu lưu thông.
Tham khảo[sửa]
- "unna", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)