Bước tới nội dung

unnskylde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å unnskylde
Hiện tại chỉ ngôi unnskylder
Quá khứ unnskyldte
Động tính từ quá khứ unnskyldt
Động tính từ hiện tại

unnskylde

  1. Thứ lỗi, tha lỗi.
    De er unnskyldt for/fra å komme.
    Hun unnskyldte ham alltid.
    Dere får ha meg unnskyldt, men nå må jeg gå.
    Hun unnskylder seg med at hun har dårlig tid.

Tham khảo

[sửa]