unnskylde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å unnskylde |
Hiện tại chỉ ngôi | unnskylder |
Quá khứ | unnskyldte |
Động tính từ quá khứ | unnskyldt |
Động tính từ hiện tại | — |
unnskylde
- Thứ lỗi, tha lỗi.
- De er unnskyldt for/fra å komme.
- Hun unnskyldte ham alltid.
- Dere får ha meg unnskyldt, men nå må jeg gå.
- Hun unnskylder seg med at hun har dårlig tid.
Tham khảo
[sửa]- "unnskylde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)