Bước tới nội dung

unnvære

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å unnvære
Hiện tại chỉ ngôi unnværer
Quá khứ unnværte
Động tính từ quá khứ unnvært
Động tính từ hiện tại

unnvære

  1. Thiếu, không có, không cần đến.
    Den opplevelsen ville jeg ikke unnvært.
    Kan du unnvære denne boken et par dager?

Tham khảo

[sửa]