urealistisk
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | urealistisk |
gt | urealistisk | |
Số nhiều | urealistiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
urealistisk
- Không thực tế, hão huyền.
- Han satte seg urealistiske mål.
- en urealistisk politikk
Tham khảo[sửa]
- "urealistisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)