urenslig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | urenslig |
gt | urenslig | |
Số nhiều | urenslige | |
Cấp | so sánh | urensligere |
cao | urensligst |
urenslig
- Dơ bẩn, dơ dáy, bẩn thỉu.
- Du må ikke være så urenslig.
- Han har et urenslig arbeid.
- Phản đạo lý, phản luân lý.
- en urenslig tankegang
- en urenslig politikk
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "urenslig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)