Bước tới nội dung

urenslig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc urenslig
gt urenslig
Số nhiều urenslige
Cấp so sánh urensligere
cao urensligst

urenslig

  1. Dơ bẩn, dơ dáy, bẩn thỉu.
    Du må ikke være så urenslig.
    Han har et urenslig arbeid.
    Phản đạo lý, phản luân lý.
    en urenslig tankegang
    en urenslig politikk

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]