urinprøve
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | urinprøve | urinprøva, urinprøven |
Số nhiều | urinprøver | urinprøvene |
urinprøve gđc
- Nước tiểu để thử nghiệm.
- Ta med en urinprøve til legekontrollen.
Tham khảo[sửa]
- "urinprøve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)