Bước tới nội dung

uskadd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uskadd
gt uskadd
Số nhiều uskadde
Cấp so sánh
cao

uskadd

  1. Không bị thương tích.
    Hun kom uskadd fra bilulykken.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]