Bước tới nội dung

utbredt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc utbredt
gt utbredt
Số nhiều utbredte
Cấp so sánh
cao

utbredt

  1. Phổ thông, được phổ biến rộng rãi.
    en utbredt vane/skikk/misforståelse

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]