utelate
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utelate |
Hiện tại chỉ ngôi | utelater |
Quá khứ | utelot |
Động tính từ quá khứ | utelatt |
Động tính từ hiện tại | — |
utelate
- Quên, sót, bỏ sót, bỏ qua.
- Et avsnitt av manuskriptet ble utelatt i boka.
Tham khảo
[sửa]- "utelate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)