Bước tới nội dung

utelate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å utelate
Hiện tại chỉ ngôi utelater
Quá khứ utelot
Động tính từ quá khứ utelatt
Động tính từ hiện tại

utelate

  1. Quên, sót, bỏ sót, bỏ qua.
    Et avsnitt av manuskriptet ble utelatt i boka.

Tham khảo

[sửa]