utelukkende
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | utelukkende |
gt | utelukkende | |
Số nhiều | utelukkende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
utelukkende
- Chỉ dành riêng cho.
- Denne filmen er utelukkende for voksne.
- Det var utelukkende damer til stede.
Tham khảo[sửa]
- "utelukkende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)