Bước tới nội dung

utenfra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

utenfra

  1. Từ bên ngoài, từ phía ngoài.
    De hørte ham rope utenfra.
    Lyset sivet inn utenfra.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]