utgangspunkt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utgangspunkt | utgangspunktet |
Số nhiều | utgangspunkt, utgangspunkter | utgangspunkta, utgangspunktene |
utgangspunkt gđ
- Điểm khởi đầu, khởi điểm.
- I talen tok han utgangspunkt i den økonomiske krisen.
- Til slutt kom vi tilbake til utgangspunktet.
Tham khảo
[sửa]- "utgangspunkt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)