utilgivelig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | utilgivelig |
gt | utilgivelig | |
Số nhiều | utilgivelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
utilgivelig
- Không thể tha thứ được.
- Det er utilgivelig av deg å være så uforsiktig.
- en utilgivelig oppførsel
Tham khảo[sửa]
- "utilgivelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)